🔍
Search:
ĐỘ CHI TIẾT
🌟
ĐỘ CHI TIẾT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
측정의 정확하고 자세한 정도.
1
ĐỘ TINH XẢO:
Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường.
-
2
측정 장치의 정확도를 나타내는 정도.
2
ĐỘ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHI TIẾT:
Mức độ thể hiện độ chính xác của thiết bị đo lường.
🌟
ĐỘ CHI TIẾT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
물질의 부피당 질량.
1.
MẬT ĐỘ:
Lượng vật chất trên thể tích.
-
2.
내용의 자세하고 충실한 정도.
2.
MẬT ĐỘ:
Mức độ chi tiết và trung thực của nội dung.
-
3.
빽빽이 들어선 정도.
3.
MẬT ĐỘ, ĐỘ DÀY ĐẶC:
Mức độ chen chúc.